CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG THỊNH GIA
ĐC: 632 Hậu Giang, P.12, Q.6, Tp.HCM
MST: 0315820214
Nh ACB cn Phú Lâm, Q.6, Tp. HCM
Tài khoản : 60816868
Chương trình chia sẽ kinh phí xây dựng Công Ty Thịnh Gia
- Chi phí tư vấn thiết kế kiến trúc (giảm 50% khi xây dựng)
- Xin giấy phép xây dựng.
- Hổ trợ bản vẽ, tư vấn hoàn công.
BẢNG GIÁ SỮA CHỮA MỚI (NĂM 2020)
Stt |
DIỄN GIẢI CÔNG VIỆC THỰC HIỆN |
ĐVT |
Đơn giá |
Đơn giá |
Thành tiền |
Vật tư |
Nhân công |
Theo khối lượng thực tế |
|||
CÔNG TÁC THÁO DỠ |
|||||
1 |
Tháo dỡ nhà cũ |
tb |
Theo hiện trạng |
||
2 |
Đập phá bêtong |
m3 |
2,500,000 |
2,500,000 |
|
3 |
Đập tường gạch xây |
m² |
50,000 |
50,000 |
|
4 |
Đục nền cũ |
m² |
35,000 |
35,000 |
|
5 |
Đục gạch ốp tường |
m² |
60,000 |
60,000 |
|
6 |
Tháo dỡ trần thạch cao |
m² |
20,000 |
20,000 |
|
7 |
Tháo dỡ mái ngói |
m² |
50,000 |
50,000 |
|
8 |
Tháo dỡ mái tole |
m² |
30,000 |
30,000 |
|
9 |
Tháo cửa đi, cửa sổ |
bộ |
200,000 |
200,000 |
|
10 |
Đào đất |
ca |
1,500,000 |
1,500,000 |
|
11 |
Nâng nền |
m3 |
100,000 |
150,000 |
250,000 |
CÔNG TÁC ĐỔ BÊTONG ( thi công tại công trường) |
|||||
12 |
Bêtông đá 4x6 |
m3 |
1,000,000 |
250,000 |
1,250,000 |
13 |
Bêtông nền đá 1x2, M250 |
m3 |
1,350,000 |
250,000 |
1,600,000 |
14 |
Bêtông cột, dầm đá 1x2 ,M250 |
m3 |
1,350,000 |
400,000 |
1,750,000 |
15 |
Ván khuông đổ bêtông |
m3 |
100,000 |
100,000 |
200,000 |
16 |
Dàn giáo, copha, cây chống, bạt che |
m² |
40,000 |
50,000 |
90,000 |
17 |
Thép sàn, cột, mái bao che |
kg |
16,000 |
30,000 |
Theo bản vẽ |
CÔNG TÁC XÂY TÔ |
|||||
18 |
Xây tường gạch ống D100 |
m² |
130,000 |
90,000 |
220,000 |
19 |
Xây tường gạch ống D200 |
m² |
250,000 |
170,000 |
420,000 |
20 |
Xây tường gạch thẻ D100 |
m² |
150,000 |
140,000 |
290,000 |
21 |
Tô tường |
m² |
55,000 |
75,000 |
130,000 |
CÔNG TÁC ỐP LÁT GẠCH |
|||||
22 |
Cán vữa nền |
m² |
45,000 |
85,000 |
130,000 |
23 |
Lát gạch nền( chưa bao gồm gạch) |
m² |
30,000 |
110,000 |
140,000 |
24 |
Ốp gạch vệ sinh( chưa bao gồm gạch) |
m² |
50,000 |
110,000 |
160,000 |
25 |
Chống thấm,sàn -tường-mái |
m² |
100,000 |
120,000 |
220,000 |
MÁI |
|||||
26 |
Lợp mái ngói(chưa bao gồm kèo) |
m² |
180,000 |
420,000 |
600,000 |
27 |
Lợp mái tole(chưa bao gồm kèo sắt) |
m² |
140,000 |
240,000 |
380,000 |
HỆ THỐNG ĐIỆN-NƯỚC |
|||||
28 |
Thi công hệ thống điện |
m² |
90,000 |
85,000 |
175,000 |
29 |
Thi công hệ thống nước |
m² |
80,000 |
85,000 |
165,000 |
30 |
Thi công hệ thống nước nóng |
wc |
800,000 |
1,600,000 |
2,400,000 |
31 |
Thi công máy lạnh (gas, thoát nước) |
md |
220,000 |
100,000 |
320,000 |
32 |
Sữa chữa, cải tạo |
m² |
theo hiện trạng |
||
THI CÔNG TRẦN THẠCH CAO |
|||||
33 |
Thi công trần thả |
m² |
100,000 |
50,000 |
150,000 |
34 |
Thi công khung nhôm chìm trần phẳng |
m² |
100,000 |
50,000 |
150,000 |
35 |
Thi công khung nhôm chìm trần giật cấp |
m² |
110,000 |
50,000 |
160,000 |
SƠN NƯỚC |
|||||
36 |
Thi công sơn dầu(cửa, khung ) |
m² |
50,000 |
60,000 |
110,000 |
37 |
Thi công trét , xã bột |
m² |
15,000 |
20,000 |
35,000 |
38 |
Thi công lăn sơn lót |
m² |
20,000 |
20,000 |
40,000 |
39 |
Thi công sơn trong nhà |
m² |
45,000 |
55,000 |
100,000 |
40 |
Thi công lăn sơn bên ngoài, chống thấm |
m² |
70,000 |
65,000 |
135,000 |
41 |
Thi công lăn sơn tính m² sàn (không sơn dầu) |
m² |
135,000 |
160,000 |
295,000 |